Có 2 kết quả:
陆续 lù xù ㄌㄨˋ ㄒㄩˋ • 陸續 lù xù ㄌㄨˋ ㄒㄩˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
liền nối không dứt
Từ điển Trung-Anh
(1) in turn
(2) successively
(3) one after the other
(4) bit by bit
(2) successively
(3) one after the other
(4) bit by bit
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
liền nối không dứt
Từ điển Trung-Anh
(1) in turn
(2) successively
(3) one after the other
(4) bit by bit
(2) successively
(3) one after the other
(4) bit by bit
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0