Có 2 kết quả:

陆续 lù xù ㄌㄨˋ ㄒㄩˋ陸續 lù xù ㄌㄨˋ ㄒㄩˋ

1/2

Từ điển phổ thông

liền nối không dứt

Từ điển Trung-Anh

(1) in turn
(2) successively
(3) one after the other
(4) bit by bit

Từ điển phổ thông

liền nối không dứt

Từ điển Trung-Anh

(1) in turn
(2) successively
(3) one after the other
(4) bit by bit